Từ điển Trần Văn Chánh
焯 - trác
Chần, luộc (trong thời gian ngắn): 焯豆芽 Chần giá.

Từ điển Trần Văn Chánh
焯 - trác
(văn) Rõ, rõ rệt, hiểu rõ. Xem 焯 [chao].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
焯 - chước
Sáng tỏ, như chữ Chước 灼.